ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exasperate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exasperate


exasperate /ig'zɑ:spəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)
  làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên
  khích (ai) (làm gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…