ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excitements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excitements


excitement /ik'saitmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động
  sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…