EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excitements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excitements
excitement /ik'saitmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động
sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi
← Xem thêm từ excitement
Xem thêm từ exciter →
Từ vựng liên quan
ci
cit
cite
E
e
em
en
ent
ex
excite
excitement
it
item
me
men
nt
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…