EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excitometabolic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excitometabolic
excitometabolic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) kích thích chuyển hoá
← Xem thêm từ excitingly
Xem thêm từ excitomotion →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
ci
cit
E
e
eta
ex
ic
it
ITO
li
me
met
meta
metabolic
om
ta
tab
to
tom
tome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…