ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ execute-only program

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng execute-only program


execute-only program

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) chương trình chỉ thi hành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…