EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exhibitioner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exhibitioner
exhibitioner /,eksi'biʃnə /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
học sinh (đại học) được học bổng
← Xem thêm từ exhibition
Xem thêm từ exhibitioners →
Từ vựng liên quan
bi
bit
E
e
er
ex
exhibit
exhibition
hi
ion
it
on
one
oner
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…