ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exhibitioner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exhibitioner


exhibitioner /,eksi'biʃnə /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  học sinh (đại học) được học bổng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…