EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exhilarated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exhilarated
exhilarate /ig'ziləreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm vui vẻ, làm hồ hởi
← Xem thêm từ exhilarate
Xem thêm từ exhilarates →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
ex
exhilarate
hi
hila
la
lar
ra
rat
rate
rated
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…