ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exonerate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exonerate


exonerate /ig'zɔnəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...)
  giải tội cho (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…