ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expectantly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expectantly


expectantly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  mong đợi, hy vọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…