EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expectantly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expectantly
expectantly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
mong đợi, hy vọng
← Xem thêm từ expectant
Xem thêm từ expectants →
Từ vựng liên quan
an
ant
E
e
ec
ect
ex
expect
expectant
nt
pe
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…