EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
explanate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
explanate
explanate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trải phẳng
← Xem thêm từ explains
Xem thêm từ explanation →
Từ vựng liên quan
an
ana
at
ate
E
e
ex
la
lan
lanate
pl
pla
plan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…