ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ explanations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng explanations


explanation /,eksplə'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa
  sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh

@explanation
  sự giải thích

Các câu ví dụ:

1. Many VnExpess readers recently said they do not want excuses and explanations but action against air pollution.


Xem tất cả câu ví dụ về explanation /,eksplə'neiʃn/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…