ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expressing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expressing


express /iks'pres/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc
  xe lửa tốc hành, xe nhanh
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc
  hãng (vận tải) tốc hành
  súng bắn nhanh

tính từ


  nói rõ, rõ ràng
an express order → mệnh lệnh rõ ràng
  như hệt, như in, như tạc
an express likeness → sự giống như hệt
  nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt
his express reason for going... → lý do đặc biệt để đi... của anh ta
  nhanh, hoả tốc, tốc hành
an express rife → súng bắn nhanh
an express bullet → đạn cho súng bắn nhanh
an express train → xe lửa tốc hành
* phó từ
  hoả tốc, tốc hành

ngoại động từ


  vắt, ép, bóp (quả chanh...)
  biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên
to express oneself → diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...)
his face expressed sorrow → nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn
  (toán học) biểu diễn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi hoả tốc

@express
  biểu thị

Các câu ví dụ:

1. Small rafts carrying Chinese travelers passed by and we waved at one another, expressing our mutual affection.


Xem tất cả câu ví dụ về express /iks'pres/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…