EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exprobration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exprobration
exprobration /,eksprə'breiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời lẽ trách móc
← Xem thêm từ exprobation
Xem thêm từ expromission →
Từ vựng liên quan
at
br
bra
brat
E
e
ex
ion
ob
on
pr
pro
ra
rat
ratio
ration
rob
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…