ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extra-spectral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extra-spectral


extra-spectral /'ekstrə'spektrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) ở ngoài quang phổ mặt trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…