EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eyebrow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eyebrow
eyebrow /'aibrau/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lông mày
← Xem thêm từ eyeballs
Xem thêm từ eyebrows →
Từ vựng liên quan
br
brow
E
e
eye
ow
row
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…