ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eyeglass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eyeglass


eyeglass

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều là eyeglasses
  thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt
  (số nhiều) như spectacles
  danh từ, số nhiều là eyeglasses
  thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt
  (số nhiều) như spectacles

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…