EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eyeshot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eyeshot
eyeshot /'aiʃɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tầm nhìn
beyond eyeshot
→ quá tầm nhìn
within eyeshot
→ trong tầm nhìn
out of eyeshot
→ ngoài tầm nhìn
← Xem thêm từ eyes
Xem thêm từ eyesight →
Từ vựng liên quan
E
e
eye
eyes
ho
hot
ot
sh
shot
ye
yes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…