ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eyeshot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eyeshot


eyeshot /'aiʃɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tầm nhìn
beyond eyeshot → quá tầm nhìn
within eyeshot → trong tầm nhìn
out of eyeshot → ngoài tầm nhìn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…