ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ falsification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng falsification


falsification /'fɔ:lsifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm giả (tài liệu)
  sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)
  sự làm sai lệch
  sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…