EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feathery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feathery
feathery /'feðəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(như) feathered
nhẹ tựa lông
mượt như lông tơ
← Xem thêm từ featherweights
Xem thêm từ feats →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
er
f
feat
feather
he
her
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…