ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feathery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feathery


feathery /'feðəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (như) feathered
  nhẹ tựa lông
  mượt như lông tơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…