EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
featherweights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
featherweights
featherweight
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
võ sĩ quyền Anh cân nặng giữa 53, 5 và 57 kg (ngay trên hạng gà); võ sĩ hạng lông
← Xem thêm từ featherweight
Xem thêm từ feathery →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
eight
eights
er
f
feat
feather
featherweight
he
her
the
we
wei
weigh
weight
weights
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…