feedstock
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nguyên liệu cấp cho máy để chế biến
Các câu ví dụ:
1. Deputy Prime Minister Trinh Dinh Dung last month said that the country will not accept plastic scrap imports as feedstock starting 2025.
Xem tất cả câu ví dụ về feedstock