ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feedstock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feedstock


feedstock

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nguyên liệu cấp cho máy để chế biến

Các câu ví dụ:

1. Deputy Prime Minister Trinh Dinh Dung last month said that the country will not accept plastic scrap imports as feedstock starting 2025.


Xem tất cả câu ví dụ về feedstock

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…