EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
female receptacle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
female receptacle
female receptacle
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ổ cắm âm
← Xem thêm từ female connector
Xem thêm từ females →
Từ vựng liên quan
ac
ale
ce
cep
ec
em
EMA
ep
f
female
ma
male
pt
pta
re
rec
receptacle
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…