EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fermenting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fermenting
fermenting
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lên men; ủ men
← Xem thêm từ fermenter
Xem thêm từ fermentive →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
ERM
f
ferment
in
me
men
nt
rm
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…