EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fermentology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fermentology
fermentology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
môn học về men
← Xem thêm từ fermentive
Xem thêm từ ferments →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
ERM
f
ferment
lo
log
logy
me
men
nt
ology
rm
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…