EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fiberizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fiberizing
fiberizing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự kéo sợi, bện sợi, xe sợi
← Xem thêm từ fibering
Xem thêm từ fiberless →
Từ vựng liên quan
be
er
f
fib
fiber
in
ri
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…