EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fiberless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fiberless
fiberless /'faibəlis/ (fiberless) /'faibəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có sợi, không có thớ
← Xem thêm từ fiberizing
Xem thêm từ fiberpress →
Từ vựng liên quan
be
er
f
fib
fiber
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…