EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fibrocytic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fibrocytic
fibrocytic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tế bào mô liên kết; có tế bào sợi
← Xem thêm từ fibrocyte
Xem thêm từ fibroferite →
Từ vựng liên quan
br
f
fib
ic
oc
roc
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…