EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
figurativeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
figurativeness
figurativeness /'figjurətivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng
tính chất tượng trưng
← Xem thêm từ figuratively
Xem thêm từ figure →
Từ vựng liên quan
at
en
f
fig
figurative
ra
rat
ss
ti
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…