ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ figurativeness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng figurativeness


figurativeness /'figjurətivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng
  tính chất tượng trưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…