ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flagellator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flagellator


flagellator /'flædʤəleitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cầm roi đánh, người đánh bằng roi
  (như) flagellant

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…