EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flagstaves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flagstaves
flagstaff /'flægstɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cột cờ
← Xem thêm từ flagstation
Xem thêm từ flagstone →
Từ vựng liên quan
av
ave
f
flag
flags
la
lag
lags
st
sta
stave
staves
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…