EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flagstation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flagstation
flagstation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ dừng lại khi vẫy cờ hiệu)
← Xem thêm từ flagstaffs
Xem thêm từ flagstaves →
Từ vựng liên quan
at
f
flag
flags
ion
la
lag
lags
on
st
sta
station
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…