EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flat rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flat rate
flat rate /'flæt'reit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tỷ lệ cố định
← Xem thêm từ flat-race
Xem thêm từ flat-rate →
Từ vựng liên quan
at
ate
f
flat
la
lat
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…