EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flat-rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flat-rate
flat-rate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tỉ lệ cố định
← Xem thêm từ flat rate
Xem thêm từ flat response →
Từ vựng liên quan
at
ate
f
flat
la
lat
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…