EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flat TV tube
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flat TV tube
flat TV tube
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ống tivi phẳng
← Xem thêm từ flat-top
Xem thêm từ Flat yield →
Từ vựng liên quan
at
be
f
flat
la
lat
tub
tube
tv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…