EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flat-top
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flat-top
flat-top /'flættɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tàu sân bay
← Xem thêm từ flat tire
Xem thêm từ flat TV tube →
Từ vựng liên quan
at
f
flat
la
lat
op
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…