ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flat tire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flat tire


flat tire

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lốp bẹp, lốp xì hơi
  <Mỹ><lóng> người khó chịu, người quấy rầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…