EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flat tire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flat tire
flat tire
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lốp bẹp, lốp xì hơi
<Mỹ><lóng> người khó chịu, người quấy rầy
← Xem thêm từ flat-tile
Xem thêm từ flat-top →
Từ vựng liên quan
at
f
flat
ire
la
lat
re
ti
tir
tire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…