ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flattener

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flattener


flattener

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  búa là; búa sửa phẳng
  người làm cho bằng phẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…