ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flatware

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flatware


flatware /'flætweə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ dẹt (ở bàn ăn, dao, đĩa, thìa, đĩa nông lòng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…