EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fledgeless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fledgeless
fledgeless /fledgeless/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có lông, không có lông cánh
← Xem thêm từ fledged
Xem thêm từ fledgeling →
Từ vựng liên quan
dg
edge
edgeless
el
f
fled
fledge
gel
led
ledge
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…