EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flibbertigibbets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flibbertigibbets
flibbertigibbet /flibbertigibbet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ba hoa; người ngồi lê đôi mách
người có tính đồng bóng, người nông nổi
người lúc nào cũng cựa quậy
← Xem thêm từ flibbertigibbet
Xem thêm từ flic →
Từ vựng liên quan
be
bet
bets
er
f
flibbertigibbet
gi
gib
gibbet
gibbets
li
lib
libber
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…