EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floopy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floopy
floopy /floopy/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lạch bạch
(nghĩa bóng) không tự kiềm được, không tự chủ được
thất bại
← Xem thêm từ floodways
Xem thêm từ Floor →
Từ vựng liên quan
f
lo
loo
loop
loopy
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…