ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ floopy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng floopy


floopy /floopy/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lạch bạch
  (nghĩa bóng) không tự kiềm được, không tự chủ được
  thất bại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…