EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floptical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floptical
floptical
Phát âm
Ý nghĩa
đựa mềm quang học, đựa floptical
← Xem thêm từ FLOPS (floating-point operations per second)
Xem thêm từ floptical disk →
Từ vựng liên quan
cal
f
flop
ic
lo
lop
op
opt
optic
optical
pt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…