EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foamglass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foamglass
foamglass
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kính bọt
← Xem thêm từ foamer
Xem thêm từ foamier →
Từ vựng liên quan
AM
am
as
ass
f
foam
glass
la
lass
mg
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…