EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fog-alarm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fog-alarm
fog-alarm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự báo hiệu biển có sương mù
← Xem thêm từ fog
Xem thêm từ fog-bank →
Từ vựng liên quan
alar
alarm
arm
f
fog
la
lar
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…