EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-barracks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-barracks
foot-barracks
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
doanh trại bộ binh
← Xem thêm từ foot-band
Xem thêm từ foot-bath →
Từ vựng liên quan
ac
arrack
ba
bar
barrack
barracks
f
foot
ot
ra
rac
rack
racks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…