EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-plate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-plate
foot-plate /'futpleit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bục của người lái xe và người đốt lò (đầu máy xe lửa)
← Xem thêm từ foot-path
Xem thêm từ foot-pound →
Từ vựng liên quan
at
ate
f
foot
la
lat
late
ot
pl
pla
plat
plate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…