EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forced march
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forced march
forced march /'fɔ:st'mɑ:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) cuộc hành quân cấp tốc
← Xem thêm từ forced labour
Xem thêm từ Forced riders →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ce
ch
f
for
force
forced
ma
mar
marc
march
or
orc
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…