EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foreknown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foreknown
foreknown /fɔ:'noun/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
foreknew, foreknown
biết trước
← Xem thêm từ foreknowledge
Xem thêm từ forel →
Từ vựng liên quan
f
for
fore
foreknow
kn
know
known
no
now
or
ore
ow
own
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…