ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foresighted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foresighted


foresighted /'fɔ:saitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…