ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forewarn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forewarn


forewarn /fɔ:'wɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước
to forewarn somebody against something → báo cho ai biết trước để đề phòng điều gì
forewarn is forermed
  (xem) forearm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…