EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
form-feed (FF) character
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
form-feed (FF) character
form-feed (FF) character
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ký tự tiếp mẫu (giấy in)
← Xem thêm từ form feed
Xem thêm từ form letter →
Từ vựng liên quan
ac
act
ch
cha
char
character
er
f
fee
feed
for
form
ha
or
ra
rac
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…